Bước tới nội dung

lao lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧ lɨ̰ʔk˨˩laːw˧˥ lɨ̰k˨˨laːw˧˧ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥ lɨk˨˨laːw˧˥ lɨ̰k˨˨laːw˧˥˧ lɨ̰k˨˨

Động từ

[sửa]

lao lực

  1. Làm việc bằng thể xác.
    Phải lao tâm lao lực.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]