stridig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stridig |
gt | stridig | |
Số nhiều | stridige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stridig
- Bướng, gàn, ương ngạnh.
- Han har et stridig sinn.
- å gjøre noen rangen stridig — Giành, tranh chức với ai.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) gjenstridig: Bướng, gàn, ương ngạnh.
- (1) lovstridig: Trái luật, phạm luật.
Tham khảo[sửa]
- "stridig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)