stridig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc stridig
gt stridig
Số nhiều stridige
Cấp so sánh
cao

stridig

  1. Bướng, gàn, ương ngạnh.
    Han har et stridig sinn.
    å gjøre noen rangen stridig — Giành, tranh chức với ai.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]