Bước tới nội dung

stridighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stridighet stridigheta, stridigheten
Số nhiều stridigheter stridighetene

stridighet gđc

  1. Sự, tính bướng, gàn, ương ngạnh.
    Hennes stridighet var kjent i hele bygda.
  2. Sự, mối bất hòa, tranh chấp.
    Naboene ble enige om å slutte stridighetene.

Tham khảo

[sửa]