Bước tới nội dung

strikeout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɑɪk.ˌɑʊt/

Danh từ

[sửa]

strikeout /ˈstrɑɪk.ˌɑʊt/

  1. Gạch bỏ (một dạng phông).

Tham khảo

[sửa]