Bước tới nội dung

stringhalted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɪŋ.ˌhɔl.təd/

Tính từ

[sửa]

stringhalted /ˈstrɪŋ.ˌhɔl.təd/

  1. Bị què chân sau (ngựa).

Tham khảo

[sửa]