strong-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˈbɑːks/

Danh từ[sửa]

strong-box /ˈstrɔŋ.ˈbɑːks/

  1. Tủ sắt, két.

Tham khảo[sửa]