strongyle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstrɑːn.ˌdʒɑɪ.əl/
Danh từ[sửa]
strongyle /ˈstrɑːn.ˌdʒɑɪ.əl/
- (Động vật) Giun lươn.
Tham khảo[sửa]
- "strongyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
strongyle gđ
- Như strongle.
Tham khảo[sửa]
- "strongyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)