strontium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstrɑːnt.ʃi.əm/
Danh từ[sửa]
strontium /ˈstrɑːnt.ʃi.əm/
- (Hoá học) Stronti.
Tham khảo[sửa]
- "strontium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stʁɔ̃.sjɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
strontium /stʁɔ̃.sjɔm/ |
strontium /stʁɔ̃.sjɔm/ |
strontium gđ /stʁɔ̃.sjɔm/
Tham khảo[sửa]
- "strontium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)