structural unemployment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌstrək.tʃə.rəl ən.ˈplɔɪ.mənt/
Danh từ[sửa]
structural unemployment /ˌstrək.tʃə.rəl ən.ˈplɔɪ.mənt/
- (Kinh tế học) Thất nghiệp do không có công việc đúng nghề.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "structural unemployment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)