struktur
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | struktur | strukturen |
Số nhiều | strukturer | strukturene |
struktur gđ
- Sự, cách cấu tạo, xây dựng, kiến trúc. Tầng, lớp (địa chất).
- Denne steinen har krystallinsk struktur.
- det norske språks grammatiske struktur
Tham khảo
[sửa]- "struktur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)