Bước tới nội dung

strume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

strume gc

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Tạng lao.
  2. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Bướu giáp.

Tham khảo

[sửa]