Bước tới nội dung

studding-sail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstəd.diɳ.ˈseɪɫ/

Danh từ

[sửa]

studding-sail /ˈstəd.diɳ.ˈseɪɫ/

  1. (Hàng hải) Buồm phụ.

Tham khảo

[sửa]