studding-sail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstəd.diɳ.ˈseɪɫ/
Danh từ
[sửa]studding-sail /ˈstəd.diɳ.ˈseɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "studding-sail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
studding-sail /ˈstəd.diɳ.ˈseɪɫ/