studentship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstuː.dᵊnt.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]studentship /ˈstuː.dᵊnt.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "studentship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
studentship /ˈstuː.dᵊnt.ˌʃɪp/