Bước tới nội dung

studentship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuː.dᵊnt.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

studentship /ˈstuː.dᵊnt.ˌʃɪp/

  1. Học bổng.

Tham khảo

[sửa]