Bước tới nội dung

stuka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stuka
/sty.ka/
stukas
/sty.ka/

stuka /sty.ka/

  1. Máy bay phòng pháo Đức (trong Đại chiến II).

Tham khảo

[sửa]