stupidness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstuː.pəd.nəs/

Danh từ[sửa]

stupidness /ˈstuː.pəd.nəs/

  1. Trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn.
  2. Trạng thái đờ đẫn; tê mê.

Tham khảo[sửa]