stusse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å stusse
Hiện tại chỉ ngôi stusser
Quá khứ stussa, stusset
Động tính từ quá khứ stussa, stusset
Động tính từ hiện tại

stusse

  1. Tỉa ngắn, cắt ngắn. ,
    å stusse håret/skjegget/hunden/hekken
  2. Dội, nẩy, tưng lên. Đá nhẹ.
    Ballen stusset.
    Han stusset ballen til en medspiller.
  3. Lấy làm lạ, ngạc nhiên.
    Jeg stusset over det hun sa.

Tham khảo[sửa]