stusse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stusse |
Hiện tại chỉ ngôi | stusser |
Quá khứ | stussa, stusset |
Động tính từ quá khứ | stussa, stusset |
Động tính từ hiện tại | — |
stusse
- Tỉa ngắn, cắt ngắn. ,
- å stusse håret/skjegget/hunden/hekken
- Dội, nẩy, tưng lên. Đá nhẹ.
- Ballen stusset.
- Han stusset ballen til en medspiller.
- Lấy làm lạ, ngạc nhiên.
- Jeg stusset over det hun sa.
Tham khảo[sửa]
- "stusse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)