stylistique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sti.lis.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stylistique /sti.lis.tik/ |
stylistiques /sti.lis.tik/ |
stylistique gc /sti.lis.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stylistique /sti.lis.tik/ |
stylistiques /sti.lis.tik/ |
Giống cái | stylistique /sti.lis.tik/ |
stylistiques /sti.lis.tik/ |
stylistique /sti.lis.tik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
- Analyse stylistique — phân tích tu từ học
Tham khảo
[sửa]- "stylistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)