Bước tới nội dung

stylistique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sti.lis.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stylistique
/sti.lis.tik/
stylistiques
/sti.lis.tik/

stylistique gc /sti.lis.tik/

  1. Phong cách học, tu từ học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stylistique
/sti.lis.tik/
stylistiques
/sti.lis.tik/
Giống cái stylistique
/sti.lis.tik/
stylistiques
/sti.lis.tik/

stylistique /sti.lis.tik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái).
    Analyse stylistique — phân tích tu từ học

Tham khảo

[sửa]