tu từ học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˧ tɨ̤˨˩ ha̰ʔwk˨˩tu˧˥˧˧ ha̰wk˨˨tu˧˧˨˩ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˥˧˧ hawk˨˨tu˧˥˧˧ ha̰wk˨˨tu˧˥˧˧˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa[sửa]

tu từ học

  1. Bộ môn nghiên cứu nghệ thuật dùng ngôn ngữ ngoài nghĩa đen thông thường hoặc diễn ý với những tình cảm trên mức bình thản thông thường, nhằm biểu đạt được thanh nhã, mạnh mẽ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]