stylo
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
stylo số nhiều stylos
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stylo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sti.lɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| stylo /sti.lɔ/ |
stylos /sti.lɔ/ |
stylo gđ /sti.lɔ/
- (Viết tắt của stylographe) Bút máy.
- stylo à bille — bút bi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stylo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)