Bước tới nội dung

stylo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

stylo số nhiều stylos

  1. (Thông tục) Cái bút máy ngòi ống.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
stylo
/sti.lɔ/
stylos
/sti.lɔ/

stylo /sti.lɔ/

  1. (Viết tắt của stylographe) Bút máy.
    stylo à bille — bút bi

Tham khảo