styx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪks/

Danh từ[sửa]

styx /ˈstɪks/

  1. (Thần thoại,thần học) Sông .
    to cross the styx — xuống suối vàng

Tham khảo[sửa]