Bước tới nội dung

suavement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɥav.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

suavement /sɥav.mɑ̃/

  1. Dịu; êm ái, ngọt ngào.
    Paroles dites suavement — lời nói ngọt ngào

Tham khảo

[sửa]