Bước tới nội dung

sub-officer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.ˈɑː.fə.sɜː/

Danh từ

[sửa]

sub-officer /ˈsəb.ˈɑː.fə.sɜː/

  1. Hạ sĩ quan; công chức cấp dưới.

Tham khảo

[sửa]