Bước tới nội dung

subalpine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈæl.ˌpɑɪn/

Tính từ

[sửa]

subalpine /ˌsəb.ˈæl.ˌpɑɪn/

  1. Phụ núi cao.

Tham khảo

[sửa]