subconscient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syp.kɔ̃.sjɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực subconscient
/syp.kɔ̃.sjɑ̃/
subconscients
/syp.kɔ̃.sjɑ̃/
Giống cái subconsciente
/syp.kɔ̃.sjɑ̃t/
subconscientes
/syp.kɔ̃.sjɑ̃t/

subconscient /syp.kɔ̃.sjɑ̃/

  1. (Thuộc) Tiềm thức.
    Phénomène subconscient — hiện tượng tiềm thức

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
subconscient
/syp.kɔ̃.sjɑ̃/
subconscient
/syp.kɔ̃.sjɑ̃/

subconscient /syp.kɔ̃.sjɑ̃/

  1. (Tâm lý học) Tiềm thức.

Tham khảo[sửa]