subcribe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

subcribe ngoại động từ

  1. Quyên vào, góp vào.
    to subcribe a sum to a charity — góp một số tiền vào việc thiện
  2. Viết tên vào dưới; tên vào (một văn kiện... ).

Nội động từ[sửa]

subcribe nội động từ

  1. Nhận quyên vào, nhận góp vào.
  2. Mua dài hạn; đặt mua.
    to subcribe to a newspaper — mua báo dài hạn
    to subcribe for a book — đặt mua một quyển sách
  3. Tán thành, đồng ý.
    to subcribe to an opinion — tán thành một ý kiến

Tham khảo[sửa]