Bước tới nội dung

subito

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.bɪ.ˌtoʊ/

Phó từ

[sửa]

subito /ˈsuː.bɪ.ˌtoʊ/

  1. Ngay lập tức; đột nhiên.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bi.tɔ/

Phó từ

[sửa]

subito /sy.bi.tɔ/

  1. (Thân mật) Như subitement.
    Partis subito — ra đi đột ngột
    subito presto — tức khắc, ngay lập tức

Tham khảo

[sửa]