Bước tới nội dung

subject-matter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.dʒɪkt.ˈmæ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

subject-matter /ˈsəb.dʒɪkt.ˈmæ.tɜː/

  1. Chủ đề (một quyển sách).

Tham khảo

[sửa]