Bước tới nội dung

subjectless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.dʒɪkt.ləs/

Tính từ

[sửa]

subjectless /ˈsəb.dʒɪkt.ləs/

  1. Không có chủ ngữ.
  2. Không có chủ đề.

Tham khảo

[sửa]