chủ ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵ˧˩˧ ŋuʔu˧˥ | ʨu˧˩˨ ŋu˧˩˨ | ʨu˨˩˦ ŋu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˩ ŋṵ˩˧ | ʨu˧˩ ŋu˧˩ | ʨṵʔ˧˩ ŋṵ˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Nhóm từ trong một câu đầy đủ (complete sentence) dùng để đề cập đến vậy hoặc điểm chánh mà chúng cần nói đến.
- Ví dụ: Cậu bé tóc vàng đang chơi đá banh. "Cậu bé tóc vàng" chủ ngữ vì nó vật mà chúng ta đang nói đến. "Cậu bé" là chủ ngữ.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: subject (en)
- Tiếng Armenia: ենթակա (hy) (entʿaka)
- Tiếng Bồ Đào Nha: sujeito (pt) gđ
- Tiếng Đức: Subjekt (de) gt
- Tiếng Khmer: ប្រធាន (km) (prɑthiən)
- Tiếng Lào: ປະທານ (pa thān)
- Tiếng Miến Điện: ကတ္တား (my) (katta:)
- Tiếng Nhật: 主語 (ja) (しゅご, shugo)