sublimité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.bli.mi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sublimité
/sy.bli.mi.te/
sublimités
/sy.bli.mi.te/

sublimité gc /sy.bli.mi.te/

  1. Tính cao cả, tính cao thượng; tính tuyệt vời.
    Sublimité du dévouement — tính cao cả của sự hy sinh tận tụy
    Sublimité d’un poème — tính tuyệt vời của một bài thơ

Tham khảo[sửa]