Bước tới nội dung

submediant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈmi.di.ənt/

Danh từ

[sửa]

submediant /ˌsəb.ˈmi.di.ənt/

  1. (Âm nhạc) Âm trung dưới.

Tham khảo

[sửa]