Bước tới nội dung

subodorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bɔ.dɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

subodorer ngoại động từ /sy.bɔ.dɔ.ʁe/

  1. (Thân mật) Đoán chừng, đoán thấy.
    Subodorer une intrigue — đoán thấy một âm mưu
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đánh hơi thấy.

Tham khảo

[sửa]