subodorer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.bɔ.dɔ.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
subodorer ngoại động từ /sy.bɔ.dɔ.ʁe/
- (Thân mật) Đoán chừng, đoán thấy.
- Subodorer une intrigue — đoán thấy một âm mưu
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đánh hơi thấy.
Tham khảo[sửa]
- "subodorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)