subordonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
subordonner ngoại động từ /sy.bɔʁ.dɔ.ne/
- Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào.
- Subordonner la peinture à l’architecture — để hội họa phụ thuộc vào kiến trúc
- Subordonner ses actions à une stratégie — tùy thuộc hành động một chiến lược
Tham khảo[sửa]
- "subordonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)