Bước tới nội dung

subpotent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈpoʊ.tᵊnt/

Tính từ

[sửa]

subpotent /ˌsəb.ˈpoʊ.tᵊnt/

  1. Ít hiệu nghiệm (thuốc).

Tham khảo

[sửa]