subpotent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsəb.ˈpoʊ.tᵊnt/
Tính từ
[sửa]subpotent /ˌsəb.ˈpoʊ.tᵊnt/
- Ít hiệu nghiệm (thuốc).
Tham khảo
[sửa]- "subpotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subpotent /ˌsəb.ˈpoʊ.tᵊnt/