Bước tới nội dung

subprincipal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈprɪnt.sə.pəl/

Danh từ

[sửa]

subprincipal /.ˈprɪnt.sə.pəl/

  1. Phó hiệu trưởng.

Tham khảo

[sửa]