Bước tới nội dung

subrécargue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bʁe.kaʁɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subrécargue
/sy.bʁe.kaʁɡ/
subrécargue
/sy.bʁe.kaʁɡ/

subrécargue /sy.bʁe.kaʁɡ/

  1. Đại diện chủ hàng (trên tàu thủy).

Tham khảo

[sửa]