subrécargue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.bʁe.kaʁɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
subrécargue /sy.bʁe.kaʁɡ/ |
subrécargue /sy.bʁe.kaʁɡ/ |
subrécargue gđ /sy.bʁe.kaʁɡ/
Tham khảo
[sửa]- "subrécargue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)