Bước tới nội dung

subreptice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bʁɛp.tis/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subreptice
/sy.bʁɛp.tis/
subreptices
/sy.bʁɛp.tis/
Giống cái subreptice
/sy.bʁɛp.tis/
subreptices
/sy.bʁɛp.tis/

subreptice /sy.bʁɛp.tis/

  1. Gian lậu; lén lút.
    Manœuvre subreptice — thủ đoạn gian lậu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]