subreptice
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.bʁɛp.tis/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subreptice /sy.bʁɛp.tis/ |
subreptices /sy.bʁɛp.tis/ |
Giống cái | subreptice /sy.bʁɛp.tis/ |
subreptices /sy.bʁɛp.tis/ |
subreptice /sy.bʁɛp.tis/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "subreptice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)