Bước tới nội dung

manifeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.fɛst/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực manifeste
/ma.ni.fɛst/
manifestes
/ma.ni.fɛst/
Giống cái manifeste
/ma.ni.fɛst/
manifestes
/ma.ni.fɛst/

manifeste /ma.ni.fɛst/

  1. Hiển nhiên, rõ rệt.
    Erreur manifeste — sai lầm hiển nhiên
    Différences manifestes — những sự khác nhau rõ rệt

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manifeste
/ma.ni.fɛst/
manifestes
/ma.ni.fɛst/

manifeste /ma.ni.fɛst/

  1. Bản tuyên ngôn.
    Manifeste du parti communiste — bản tuyên ngôn của đảng cộng sản
  2. (Hàng hải) Bản kê khai hàng hóa (trên tàu).

Tham khảo

[sửa]