Bước tới nội dung

subsequence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.sə.ˌkwɛnts/

Danh từ

[sửa]

subsequence /ˈsəb.sə.ˌkwɛnts/

  1. Sự đến sau, sự xảy ra sau.

Tham khảo

[sửa]