subsequence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.sə.ˌkwɛnts/
Danh từ
[sửa]subsequence /ˈsəb.sə.ˌkwɛnts/
- Sự đến sau, sự xảy ra sau.
Tham khảo
[sửa]- "subsequence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subsequence /ˈsəb.sə.ˌkwɛnts/