substandard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsəb.ˈstæn.dɜːd/
Tính từ
[sửa]substandard /ˌsəb.ˈstæn.dɜːd/
- Dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu.
- substandard goods — hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
- she has written good essays before, but this one is substandard — bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường
Tham khảo
[sửa]- "substandard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)