substantiation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]substantiation /səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự chứng minh.
Tham khảo
[sửa]- "substantiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)