Bước tới nội dung

substantiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

substantiation /səb.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự chứng minh.

Tham khảo

[sửa]