Bước tới nội dung

substantival

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.stən.ˈtɑɪ.vəl/

Tính từ

[sửa]

substantival /ˌsəb.stən.ˈtɑɪ.vəl/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ
  2. tính chất danh từ.

Tham khảo

[sửa]