substation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsəb.ˌsteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

substation /ˈsəb.ˌsteɪ.ʃən/

  1. Ga xép.

Tham khảo[sửa]