Bước tới nội dung

subulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.bjə.lət/

Tính từ

[sửa]

subulate /ˈsuː.bjə.lət/

  1. (Sinh vật học) Hình giùi.

Tham khảo

[sửa]