Bước tới nội dung

subumbrella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˌəm.ˈbrɛ.lə/

Danh từ

[sửa]

subumbrella /ˌsəb.ˌəm.ˈbrɛ.lə/

  1. Mặt dưới (sứa).

Tham khảo

[sửa]