suc
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suc /syk/ |
sucs /syk/ |
suc gđ /syk/
- Nước ép, nước vắt.
- Suc de viande — nước thịt ép
- (Sinh vật học, sinh lý học) Dịch.
- Suc gastrique — dịch vị
- Suc nucléaire — dịch nhân
- (Nghĩa bóng) Phần cốt tủy, cốt lõi.
- Le suc de science — cái cốt lõi của khoa học
Tham khảo[sửa]
- "suc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)