Bước tới nội dung

succedanea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

succedanea số nhiều succedanea

  1. Vật (thay) thế.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người (thay) thế.

Tham khảo

[sửa]