succuba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.kjə.bə/

Danh từ[sửa]

succuba số nhiều succubae /ˈsə.kjə.bə/

  1. (Như) Succubus.

Tham khảo[sửa]