sucre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sykʁ/
![]() | [sykʁ] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sucre /sykʁ/ |
sucres /sykʁ/ |
sucre gđ /sykʁ/
- Đường.
- Sucre de canne — đường mía
- (Thân mật) Miếng đường.
- Mettre deux sucres dans son café — cho hai miếng đường vào tách cà phê của mình
- casser du sucre sur le dos de quelqu'un — xem casser
- en pain de sucre — xem pain
- en sucre — (thân mật) yếu ớt
- être tout sucre tout miel — xem miel
Tham khảo[sửa]
- "sucre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)