suffragan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsə.frɪ.ɡən/
Danh từ
[sửa]suffragan /ˈsə.frɪ.ɡən/
- Phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan).
Tính từ
[sửa]suffragan /ˈsə.frɪ.ɡən/
- (Thuộc) Phó giám mục.
- suffragan see — toà phó giám mục
Tham khảo
[sửa]- "suffragan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)